Trang chủ » Soi kèo: Brentford vs Brighton Ngoại Hạng Anh 02:00 15/10
Soi kèo: Brentford vs Brighton Ngoại Hạng Anh 02:00 15/10
- Bài phân tích
- Thành tích đối đầu
- Phong độ
- Lịch sắp tới
Loạt trận UEFA Champions League và Europa League bịp bợm đã đi qua, anh em trở lại với không khi hấp dẫn của giải Ngoại Hạng Anh thôi nào. Sau 2 ngày giữa tuần toàn xỉu thì trận này hứa hẹn một trận 3 banh về tài.
Soi kèo Châu Âu Brentford vs Brighton
Xem một chút về odd châu Âu và kèo tỷ lệ BTTS:
- Xét tỷ lệ kèo Châu Âu 1-x-2 mở trận này 2.88-3.30-2.40, đây là bộ odd mà kèo Away win lên tới 75% (Số liệu tính từ data bongdalu).
- Yếu tố trên cộng với việc Kelly đang chạy có lợi cho phía cửa Away win thì càng khẳng định được tính chính xác.
- Trận này cửa hoà 3.40 sẽ khó để về hoà, nếu tỉ số chuẩn bị hoà thì anh em sẽ có kèo rung để đánh.
- Kèo trận này vào trận sẽ giảm rất nhanh, khuyến cáo không nên vào trước kèo nào.
- Kèo BTTS @1.785 mở khá khó để nhận định 2 đội có bàn trong trận này. Nếu mốc này dưới <@1.7 thì cơ hội nổ tài sẽ cao hơn.
Kèo Châu Á trận Brentford vs Brighton
Soi kèo châu Á trận này cũng không có gì đặc biệt:
- Mốc handicap Away -0.25 khá cơ bản với một đội hạng 11 đá hạng 7. Xét riêng Brighton đang đá rất hay thì kèo này hợp lý.
- Tài xỉu 2.5 cũng không có gì quá đặc biệt. Tỉ lệ odd ăn @0.9x đủ cho anh em bet tài hay xỉu tuỳ ý, nhà cái có vẻ đưa ra bộ odd không làm khó cửa nào.
- Thế trận, tỉ số trận này sẽ phụ thuộc vào những yếu tố lực lượng và chiến thuật. Trận này odd sẽ chạy đẹp, bình thường, không có tác động của odd làm xao nhãng bet thủ, chỉ cần tập trung vào khả năng của hai đội.
Một số yếu tố ảnh hưởng đến nhận định trận đấu
Trận này thì phần này sẽ quan trọng hơn cả:
- Brighton đá cực hay ở mùa giải năm nay. Vòng trước nếu không vì có Kane xuất sắc thì Tottenham đã không có điểm.
- Hai đội đang có lối chơi khá tương đồng nhau, không co cụm phòng thủ, đá rất thoáng bóng. Xét về khả năng ghi bàn thì tương đồng nhau. Thủ thì Brentford hơi thọt thật.
- Hiệp 1 trận đấu theo thông số sẽ có bàn thắng. Tuy nhiên để vào tài ngay hiệp 1 1 trái là không nên. Vì khả năng nổ 1 trái chứ không hơn và nó sẽ nổ muộn.
- Kèo châu Á Brighton vẫn đang chấp khá cứng, nếu trong trận có sự dịch chuyển về thế trận, Brentford chấp ngược lại thì đáng mừng. Khi đó anh em vào tài ngay và luôn.
- Trận này thực tế với Brentford thoải mái hơn, họ không có áp lực gì về thành tích. Đứng giữa bảng với họ là thành công lớn.
- Phía Brighton có phần nặng thành tích hơn một chút, vì họ đã thắng và hoà được các đội khoai như Liverpool, Leicester, MU thì cửa vào top 6 dự Europa League mùa sau là có.
- Trong quá khứ đối đầu, hai đội gặp nhau ở cả Hạng Nhất Anh lẫn Ngoại Hạng Anh đều là những trận máu lửa. Do là cùng tầm trung nên những cuộc va chạm để khảng định vị thế ai hơn ai cũng rất đáng xem. Kèo thẻ phạt rất đáng chờ đợi.
Soi kèo Long Gia: Chốt kèo Brentford vs Brighton
Kèo này sẽ mở màn cho loạt trận Ngoại Hạng Anh đáng lo hay đáng mừng, chúc anh em win.
Không cần vội vàng vào kèo sớm, hãy đợi kèo xuống theo ý dưới đây. Không đợi được thì nghỉ bet trận này, dành vốn ngày mai. Chốt:
✅ Hiệp 1 Rung 0.75
✅ Tài 1.75FT – Chờ kèo xuống
✅ Kèo thẻ vàng tài 2.5 hoặc 3 – Chờ kèo xuống
Dự đoán tỷ số Brentford vs Brighton
Tỉ số trận này: 0-2 ; 2-0
Đôi lời
Nếu anh em chưa quen nhìn odd soi kèo, có khó khăn gì cứ mạnh dạn nhắn tin tôi giải đáp. Thường thì các câu hỏi đã được giải đáp trong nhóm telegram Soi kèo Long Gia https://bit.ly/longgia nên anh em vào đó theo dõi rồi thảo luận thì hay hơn.
Thường thì tôi cập nhật trong nhóm soi kèo bóng đá, đăng kèo lên trang sẽ không cập nhật lại được trước lúc bóng lăn, anh em chịu khó check lại odd trước khi đá 15 phút để chính xác nhất.
Chúc anh em ta win mãi!
Đối đầu | ||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 |
GHCLB | 27.07.23 | Brentford | 0 - 2 | Brighton | X | 0-1 | T | |
ANHA | 01.04.23 | Brighton | 3 - 3 | Brentford | L | T | 2-2 | T |
- | 15.10.22 | Brentford | 2 - 0 | Brighton | W | X | 1-0 | T |
GHCLB | 26.07.22 | Brighton | 0 - 1 | Brentford | X | 0-0 | X | |
ANHA | 27.12.21 | Brighton | 2 - 0 | Brentford | W | X | 2-0 | T |
- | 11.09.21 | Brentford | 0 - 1 | Brighton | L | X | 0-0 | X |
ANHB | 05.02.17 | Brentford | 3 - 3 | Brighton | T | 2-0 | T | |
- | 10.09.16 | Brighton | 0 - 2 | Brentford | L | X | 0-1 | T |
- | 06.02.16 | Brighton | 3 - 0 | Brentford | W | T | 2-0 | T |
- | 26.12.15 | Brentford | 0 - 0 | Brighton | D | X | 0-0 | X |
Đối đầu | ||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 |
GHCLB | 27.07.23 | Brentford | 0 - 2 | Brighton | X | 0-1 | T | |
ANHA | 01.04.23 | Brighton | 3 - 3 | Brentford | L | T | 2-2 | T |
- | 15.10.22 | Brentford | 2 - 0 | Brighton | W | X | 1-0 | T |
GHCLB | 26.07.22 | Brighton | 0 - 1 | Brentford | X | 0-0 | X | |
ANHA | 27.12.21 | Brighton | 2 - 0 | Brentford | W | X | 2-0 | T |
- | 11.09.21 | Brentford | 0 - 1 | Brighton | L | X | 0-0 | X |
ANHB | 05.02.17 | Brentford | 3 - 3 | Brighton | T | 2-0 | T | |
- | 10.09.16 | Brighton | 0 - 2 | Brentford | L | X | 0-1 | T |
- | 06.02.16 | Brighton | 3 - 0 | Brentford | W | T | 2-0 | T |
- | 26.12.15 | Brentford | 0 - 0 | Brighton | D | X | 0-0 | X |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHA | 16.09.23 | Newcastle | 1 - 0 | Brentford | L 1/2 | X | 0-0 | X | ||
- | 02.09.23 | Brentford | 2 - 2 | Bournemouth | L | T | 1-1 | T | ||
ANHLC | 30.08.23 | Newport | 1 - 1 | Brentford | L | X | 0-0 | X | ||
ANHA | 26.08.23 | Brentford | 1 - 1 | Crystal Palace | L 1/2 | X | 1-0 | T | ||
- | 19.08.23 | Fulham | 0 - 3 | Brentford | W | T | 0-1 | T | ||
- | 13.08.23 | Brentford | 2 - 2 | Tottenham | D | T | 2-2 | T | ||
GHCLB | 05.08.23 | Brentford | 0 - 0 | Lille | L 1/2 | X | 0-0 | X | ||
- | 30.07.23 | Aston Villa | 3 - 3 | Brentford | W 1/2 | T | 3-2 | T | ||
- | 27.07.23 | Brentford | 0 - 2 | Brighton | X | 0-1 | T | |||
- | 24.07.23 | Fulham | 3 - 2 | Brentford | L | T | 2-1 | T |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHA | 02.09.23 | Brentford | 2 - 2 | Bournemouth | L | T | 1-1 | T | ||
- | 26.08.23 | Brentford | 1 - 1 | Crystal Palace | L 1/2 | X | 1-0 | T | ||
- | 13.08.23 | Brentford | 2 - 2 | Tottenham | D | T | 2-2 | T | ||
GHCLB | 05.08.23 | Brentford | 0 - 0 | Lille | L 1/2 | X | 0-0 | X | ||
- | 27.07.23 | Brentford | 0 - 2 | Brighton | X | 0-1 | T | |||
ANHA | 28.05.23 | Brentford | 1 - 0 | Man City | W | X | 0-0 | X | ||
- | 14.05.23 | Brentford | 2 - 0 | West Ham Utd | W | X | 2-0 | T | ||
- | 29.04.23 | Brentford | 2 - 1 | Nottingham Forest | W 1/2 | T | 0-1 | T | ||
- | 22.04.23 | Brentford | 1 - 1 | Aston Villa | D | X | 0-0 | X | ||
- | 08.04.23 | Brentford | 1 - 2 | Newcastle | L | T | 1-0 | T |
Lịch thi đấu Brentford | ||||||||
ANHA | 23:30 - 23.09.23 |
|
|
| ||||
ANHLC | 01:45 - 27.09.23 |
|
|
| ||||
ANHA | 20:00 - 01.10.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 07.10.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 21.10.23 |
|
|
|
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHA | 16.09.23 | Man Utd | 1 - 3 | Brighton | W | T | 0-1 | T | ||
- | 02.09.23 | Brighton | 3 - 1 | Newcastle | W | T | 1-0 | T | ||
- | 26.08.23 | Brighton | 1 - 3 | West Ham Utd | L | T | 0-1 | T | ||
- | 19.08.23 | Wolves | 1 - 4 | Brighton | W | T | 0-1 | T | ||
- | 12.08.23 | Brighton | 4 - 1 | Luton Town | W | T | 1-0 | T | ||
GHCLB | 06.08.23 | Brighton | 1 - 1 | Rayo Vallecano | X | 0-1 | T | |||
- | 29.07.23 | Brighton | 1 - 2 | Newcastle | T | 0-0 | X | |||
- | 27.07.23 | Brentford | 0 - 2 | Brighton | X | 0-1 | T | |||
- | 23.07.23 | Chelsea | 4 - 3 | Brighton | L | T | 1-1 | T | ||
ANHA | 28.05.23 | Aston Villa | 2 - 1 | Brighton | L | T | 2-1 | T |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHA | 16.09.23 | Man Utd | 1 - 3 | Brighton | W | T | 0-1 | T | ||
- | 19.08.23 | Wolves | 1 - 4 | Brighton | W | T | 0-1 | T | ||
GHCLB | 27.07.23 | Brentford | 0 - 2 | Brighton | X | 0-1 | T | |||
- | 23.07.23 | Chelsea | 4 - 3 | Brighton | L | T | 1-1 | T | ||
ANHA | 28.05.23 | Aston Villa | 2 - 1 | Brighton | L | T | 2-1 | T | ||
- | 19.05.23 | Newcastle | 4 - 1 | Brighton | L | T | 2-0 | T | ||
- | 14.05.23 | Arsenal | 0 - 3 | Brighton | W | T | 0-0 | X | ||
- | 27.04.23 | Nottingham Forest | 3 - 1 | Brighton | L | T | 1-1 | T | ||
- | 15.04.23 | Chelsea | 1 - 2 | Brighton | W | T | 1-1 | T | ||
- | 08.04.23 | Tottenham | 2 - 1 | Brighton | L | T | 1-1 | T |
Lịch thi đấu Brighton | ||||||||
C2 | 02:00 - 22.09.23 |
|
|
| ||||
ANHA | 20:00 - 24.09.23 |
|
|
| ||||
ANHLC | 01:45 - 27.09.23 |
|
|
| ||||
ANHA | 18:30 - 30.09.23 |
|
|
| ||||
C2 | 23:45 - 05.10.23 |
|
|
|
XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Man City | 5 | 5 | 0 | 0 | 14 | 3 | +11 | 15 |
2 | Tottenham | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 5 | +8 | 13 |
3 | Liverpool | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 4 | +8 | 13 |
4 | Arsenal | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 4 | +5 | 13 |
5 | Brighton | 5 | 4 | 0 | 1 | 15 | 7 | +8 | 12 |
6 | West Ham Utd | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 7 | +3 | 10 |
7 | Aston Villa | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 10 | +1 | 9 |
8 | Crystal Palace | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 |
9 | Fulham | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 10 | -5 | 7 |
10 | Brentford | 5 | 1 | 3 | 1 | 8 | 6 | +2 | 6 |
11 | Newcastle | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 7 | +1 | 6 |
12 | Nottingham Forest | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 |
13 | Man Utd | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 10 | -4 | 6 |
14 | Chelsea | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 5 |
15 | Bournemouth | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 8 | -4 | 3 |
16 | Wolves | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 11 | -6 | 3 |
17 | Sheffield Utd | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 9 | -4 | 1 |
18 | Everton | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 1 |
19 | Burnley | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | -8 | 0 |
20 | Luton Town | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 10 | -8 | 0 |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Nottingham Forest | 4 | 4 | 0 | 0 | 100.0% |
2 | Man City | 5 | 4 | 0 | 1 | 80.0% |
3 | Brighton | 5 | 4 | 0 | 1 | 80.0% |
4 | Fulham | 5 | 3 | 0 | 2 | 60.0% |
5 | Liverpool | 5 | 3 | 1 | 1 | 60.0% |
6 | West Ham Utd | 5 | 3 | 1 | 1 | 60.0% |
7 | Sheffield Utd | 5 | 3 | 0 | 2 | 60.0% |
8 | Aston Villa | 5 | 3 | 0 | 2 | 60.0% |
9 | Tottenham | 5 | 3 | 1 | 1 | 60.0% |
10 | Crystal Palace | 5 | 3 | 0 | 2 | 60.0% |
11 | Chelsea | 5 | 2 | 0 | 3 | 40.0% |
12 | Arsenal | 5 | 2 | 1 | 2 | 40.0% |
13 | Wolves | 5 | 2 | 0 | 3 | 40.0% |
14 | Bournemouth | 5 | 2 | 2 | 1 | 40.0% |
15 | Newcastle | 5 | 2 | 0 | 3 | 40.0% |
16 | Brentford | 5 | 1 | 1 | 3 | 20.0% |
17 | Burnley | 3 | 0 | 0 | 3 | .0% |
18 | Luton Town | 4 | 0 | 0 | 4 | .0% |
19 | Man Utd | 5 | 0 | 0 | 5 | .0% |
20 | Everton | 5 | 0 | 1 | 4 | .0% |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Aston Villa | 2 | 2 | 0 | 0 | 100.0% |
2 | Nottingham Forest | 1 | 1 | 0 | 0 | 100.0% |
3 | Man City | 2 | 2 | 0 | 0 | 100.0% |
4 | Chelsea | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% |
5 | Sheffield Utd | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% |
6 | Newcastle | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% |
7 | Brighton | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% |
8 | Fulham | 2 | 1 | 0 | 1 | 50.0% |
9 | Liverpool | 2 | 1 | 1 | 0 | 50.0% |
10 | West Ham Utd | 2 | 1 | 0 | 1 | 50.0% |
11 | Tottenham | 2 | 1 | 0 | 1 | 50.0% |
12 | Crystal Palace | 2 | 1 | 0 | 1 | 50.0% |
13 | Arsenal | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% |
14 | Bournemouth | 3 | 1 | 1 | 1 | 33.3% |
15 | Brentford | 3 | 0 | 1 | 2 | .0% |
16 | Burnley | 3 | 0 | 0 | 3 | .0% |
17 | Luton Town | 1 | 0 | 0 | 1 | .0% |
18 | Wolves | 2 | 0 | 0 | 2 | .0% |
19 | Man Utd | 3 | 0 | 0 | 3 | .0% |
20 | Everton | 3 | 0 | 1 | 2 | .0% |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Nottingham Forest | 3 | 3 | 0 | 0 | 100.0% |
2 | Brighton | 2 | 2 | 0 | 0 | 100.0% |
3 | Fulham | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% |
4 | Liverpool | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% |
5 | West Ham Utd | 3 | 2 | 1 | 0 | 66.7% |
6 | Wolves | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% |
7 | Tottenham | 3 | 2 | 1 | 0 | 66.7% |
8 | Man City | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% |
9 | Crystal Palace | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% |
10 | Brentford | 2 | 1 | 0 | 1 | 50.0% |
11 | Arsenal | 2 | 1 | 1 | 0 | 50.0% |
12 | Sheffield Utd | 2 | 1 | 0 | 1 | 50.0% |
13 | Bournemouth | 2 | 1 | 1 | 0 | 50.0% |
14 | Aston Villa | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% |
15 | Chelsea | 2 | 0 | 0 | 2 | .0% |
16 | Luton Town | 3 | 0 | 0 | 3 | .0% |
17 | Man Utd | 2 | 0 | 0 | 2 | .0% |
18 | Newcastle | 2 | 0 | 0 | 2 | .0% |
19 | Everton | 2 | 0 | 0 | 2 | .0% |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Burnley | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4.7 | |||||||||||||||
2 | Brighton | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 4.4 | |||||||||||||||
3 | Aston Villa | 5 | 0 | 1 | 4 | 0 | 4.2 | |||||||||||||||
4 | Tottenham | 5 | 0 | 3 | 1 | 1 | 3.6 | |||||||||||||||
5 | West Ham Utd | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3.4 | |||||||||||||||
6 | Man City | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3.4 | |||||||||||||||
7 | Liverpool | 5 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3.2 | |||||||||||||||
8 | Wolves | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 3.2 | |||||||||||||||
9 | Man Utd | 5 | 1 | 1 | 3 | 0 | 3.2 | |||||||||||||||
10 | Fulham | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
11 | Luton Town | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
12 | Nottingham Forest | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
13 | Newcastle | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
14 | Brentford | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
15 | Sheffield Utd | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
16 | Arsenal | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 2.6 | |||||||||||||||
17 | Crystal Palace | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 2.6 | |||||||||||||||
18 | Bournemouth | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2.4 | |||||||||||||||
19 | Everton | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 2.2 | |||||||||||||||
20 | Chelsea | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2.0 |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Burnley | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4.7 | |||||||||||||||
2 | Wolves | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4.5 | |||||||||||||||
3 | Brighton | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4.3 | |||||||||||||||
4 | West Ham Utd | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4.0 | |||||||||||||||
5 | Aston Villa | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4.0 | |||||||||||||||
6 | Arsenal | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3.7 | |||||||||||||||
7 | Liverpool | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3.5 | |||||||||||||||
8 | Man City | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3.5 | |||||||||||||||
9 | Brentford | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3.3 | |||||||||||||||
10 | Man Utd | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3.3 | |||||||||||||||
11 | Newcastle | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3.3 | |||||||||||||||
12 | Luton Town | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
13 | Nottingham Forest | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
14 | Crystal Palace | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
15 | Sheffield Utd | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2.7 | |||||||||||||||
16 | Tottenham | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2.5 | |||||||||||||||
17 | Fulham | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2.0 | |||||||||||||||
18 | Chelsea | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2.0 | |||||||||||||||
19 | Bournemouth | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1.3 | |||||||||||||||
20 | Everton | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1.0 |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Brighton | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4.5 | |||||||||||||||
2 | Aston Villa | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4.3 | |||||||||||||||
3 | Tottenham | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4.3 | |||||||||||||||
4 | Bournemouth | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4.0 | |||||||||||||||
5 | Everton | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4.0 | |||||||||||||||
6 | Fulham | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3.7 | |||||||||||||||
7 | Man City | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3.3 | |||||||||||||||
8 | Liverpool | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
9 | West Ham Utd | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
10 | Sheffield Utd | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
11 | Luton Town | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
12 | Man Utd | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
13 | Nottingham Forest | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
14 | Newcastle | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2.5 | |||||||||||||||
15 | Wolves | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2.3 | |||||||||||||||
16 | Crystal Palace | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2.3 | |||||||||||||||
17 | Brentford | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2.0 | |||||||||||||||
18 | Chelsea | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2.0 | |||||||||||||||
19 | Arsenal | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1.0 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Man Utd | 5 | 7.2 | 5.6 | 12.8 | |||||
2 | Sheffield Utd | 5 | 3.8 | 8.8 | 12.6 | |||||
3 | West Ham Utd | 5 | 3.0 | 9.4 | 12.4 | |||||
4 | Brighton | 5 | 6.4 | 5.4 | 11.8 | |||||
5 | Arsenal | 5 | 9.2 | 2.2 | 11.4 | |||||
6 | Nottingham Forest | 4 | 3.0 | 8.2 | 11.2 | |||||
7 | Tottenham | 5 | 6.4 | 4.8 | 11.2 | |||||
8 | Everton | 5 | 6.0 | 5.2 | 11.2 | |||||
9 | Burnley | 3 | 5.7 | 5.0 | 10.7 | |||||
10 | Liverpool | 5 | 6.8 | 3.6 | 10.4 | |||||
11 | Brentford | 5 | 4.8 | 5.4 | 10.2 | |||||
12 | Fulham | 5 | 4.6 | 5.6 | 10.2 | |||||
13 | Man City | 5 | 7.0 | 3.2 | 10.2 | |||||
14 | Aston Villa | 5 | 5.0 | 5.0 | 10.0 | |||||
15 | Bournemouth | 5 | 4.2 | 5.6 | 9.8 | |||||
16 | Newcastle | 5 | 4.4 | 5.0 | 9.4 | |||||
17 | Chelsea | 5 | 6.6 | 2.4 | 9.0 | |||||
18 | Crystal Palace | 5 | 3.6 | 5.4 | 9.0 | |||||
19 | Wolves | 5 | 3.6 | 5.2 | 8.8 | |||||
20 | Luton Town | 4 | 3.2 | 4.5 | 7.8 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Tottenham | 2 | 10.0 | 4.0 | 14.0 | |||||
2 | Brighton | 3 | 9.3 | 4.7 | 14.0 | |||||
3 | West Ham Utd | 2 | 3.5 | 10.0 | 13.5 | |||||
4 | Nottingham Forest | 1 | 6.0 | 7.0 | 13.0 | |||||
5 | Man Utd | 3 | 9.0 | 3.7 | 12.7 | |||||
6 | Arsenal | 3 | 9.0 | 3.0 | 12.0 | |||||
7 | Newcastle | 3 | 6.3 | 5.7 | 12.0 | |||||
8 | Liverpool | 2 | 8.5 | 2.5 | 11.0 | |||||
9 | Sheffield Utd | 3 | 3.3 | 7.7 | 11.0 | |||||
10 | Everton | 3 | 6.0 | 5.0 | 11.0 | |||||
11 | Burnley | 3 | 5.7 | 5.0 | 10.7 | |||||
12 | Brentford | 3 | 5.3 | 4.7 | 10.0 | |||||
13 | Bournemouth | 3 | 5.7 | 4.3 | 10.0 | |||||
14 | Aston Villa | 2 | 5.5 | 4.0 | 9.5 | |||||
15 | Fulham | 2 | 5.5 | 3.5 | 9.0 | |||||
16 | Chelsea | 3 | 5.7 | 2.7 | 8.3 | |||||
17 | Wolves | 2 | 4.5 | 3.5 | 8.0 | |||||
18 | Crystal Palace | 2 | 2.5 | 5.0 | 7.5 | |||||
19 | Man City | 2 | 3.5 | 2.5 | 6.0 | |||||
20 | Luton Town | 1 | .0 | .0 | .0 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Sheffield Utd | 2 | 4.5 | 10.5 | 15.0 | |||||
2 | Man Utd | 2 | 4.5 | 8.5 | 13.0 | |||||
3 | Man City | 3 | 9.3 | 3.7 | 13.0 | |||||
4 | West Ham Utd | 3 | 2.7 | 9.0 | 11.7 | |||||
5 | Everton | 2 | 6.0 | 5.5 | 11.5 | |||||
6 | Fulham | 3 | 4.0 | 7.0 | 11.0 | |||||
7 | Nottingham Forest | 3 | 2.0 | 8.7 | 10.7 | |||||
8 | Brentford | 2 | 4.0 | 6.5 | 10.5 | |||||
9 | Arsenal | 2 | 9.5 | 1.0 | 10.5 | |||||
10 | Luton Town | 3 | 4.3 | 6.0 | 10.3 | |||||
11 | Aston Villa | 3 | 4.7 | 5.7 | 10.3 | |||||
12 | Liverpool | 3 | 5.7 | 4.3 | 10.0 | |||||
13 | Chelsea | 2 | 8.0 | 2.0 | 10.0 | |||||
14 | Crystal Palace | 3 | 4.3 | 5.7 | 10.0 | |||||
15 | Bournemouth | 2 | 2.0 | 7.5 | 9.5 | |||||
16 | Wolves | 3 | 3.0 | 6.3 | 9.3 | |||||
17 | Tottenham | 3 | 4.0 | 5.3 | 9.3 | |||||
18 | Brighton | 2 | 2.0 | 6.5 | 8.5 | |||||
19 | Newcastle | 2 | 1.5 | 4.0 | 5.5 |
LONGGIA
Nếu xác định banh bóng lâu dài thì nên suy nghĩ nó là đầu tư, chứ không phải trò đỏ đen. Hi vọng những gì LONGGIA tôi viết ra sẽ giúp anh em định hình lại cuộc chơi này. Nếu muốn tìm chiến hữu chung đam mê thì hãy vào nhóm sinh hoạt, để bóp dú chị cái mỗi ngày.