Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B H H T T | |
2 | 14 | 7 | 3 | 4 | 15 | 24 | T B H T B | |
3 | 14 | 6 | 6 | 2 | 8 | 24 | T H H H H | |
4 | 14 | 7 | 2 | 5 | 0 | 23 | T H H T T | |
5 | 14 | 5 | 6 | 3 | 1 | 21 | B H H H T | |
6 | 14 | 5 | 4 | 5 | -1 | 19 | B T H B B | |
7 | 14 | 4 | 5 | 5 | -5 | 17 | T H T B H | |
8 | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | B H H T T | |
9 | 14 | 2 | 4 | 8 | -9 | 10 | B H H B B | |
10 | 14 | 2 | 4 | 8 | -13 | 10 | T H B B B |
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro hôm nay, xem cập nhật BXH VĐQG Montenegro mới nhất, thông tin bang xep hang bóng đá giải VĐQG Montenegro
Theo dõi
Đăng nhập
0 Góp ý