Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 30 | 3 | 1 | 72 | 93 | T T B T T | |
2 | 34 | 24 | 6 | 4 | 50 | 78 | T H T B T | |
3 | 34 | 18 | 8 | 8 | 27 | 62 | B B T H T | |
4 | 34 | 18 | 7 | 9 | 46 | 61 | T H B T B | |
5 | 34 | 12 | 10 | 12 | -3 | 46 | H H B B H | |
6 | 34 | 10 | 7 | 17 | -19 | 37 | H T B T T | |
7 | 34 | 10 | 6 | 18 | -15 | 36 | B T B H B | |
8 | 34 | 10 | 4 | 20 | -47 | 34 | T B T T H | |
9 | 34 | 5 | 7 | 22 | -49 | 18 | B H T B B | |
10 | 34 | 3 | 2 | 29 | -62 | 11 | B B T B B |
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia hôm nay, xem cập nhật BXH VĐQG Estonia mới nhất, thông tin bang xep hang bóng đá giải VĐQG Estonia
Theo dõi
Đăng nhập
0 Góp ý