Bảng xếp hạng Nữ Châu Á Asian Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -12 | 0 | B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -28 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | B B H |
Play off | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | B B H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B T B |
Bảng xếp hạng Nữ Châu Á Asian Cup hôm nay, xem cập nhật BXH Nữ Châu Á Asian Cup mới nhất, thông tin bang xep hang bóng đá giải Nữ Châu Á Asian Cup
Theo dõi
Đăng nhập
0 Góp ý